Sức khỏe & Bệnh viện – 🇰🇷 건강과 병원

🇻🇳 Sức khỏe & Bệnh viện – 🇰🇷 건강과 병원 (Geongang-gwa byeongwon)

1. Hỏi tình trạng sức khỏe – 건강 상태 묻기

  • VI: Bạn có khỏe không?

  • KO: 건강 괜찮아요?
    (Geongang gwaenchanayo?)

2. Nói bị đau – 아픔 말하기

  • VI: Tôi bị đau đầu.

  • KO: 머리가 아파요.
    (Meoriga apayo.)

3. Xin đi bệnh viện – 병원에 가기 요청하기

  • VI: Tôi cần đi bệnh viện.

  • KO: 병원에 가야 해요.
    (Byeongwon-e gaya haeyo.)

4. Hỏi bác sĩ – 의사를 묻기

  • VI: Bác sĩ đang ở đâu?

  • KO: 의사 선생님 어디 계세요?
    (Uisa seonsaengnim eodi gyeseyo?)

5. Hỏi thuốc – 약을 묻기

  • VI: Tôi có thể mua thuốc ở đâu?

  • KO: 약 어디서 살 수 있어요?
    (Yak eodiseo sal su isseoyo?)

6. Nói triệu chứng – 증상을 말하기

  • VI: Tôi bị sốt và ho.

  • KO: 열이 나고 기침이 나요.
    (Yeori nago gichimi nayo.)

7. Xin nghỉ bệnh – 병가 요청하기

  • VI: Tôi muốn xin nghỉ một ngày.

  • KO: 하루 쉬고 싶어요.
    (Haru swigo sipeoyo.)

8. Hỏi viện phí – 진료비를 묻기

  • VI: Phí khám bệnh bao nhiêu?

  • KO: 진료비가 얼마예요?
    (Jinnyobi-ga eolmayeyo?)

9. Cảm ơn bác sĩ – 의사에게 감사하기

  • VI: Cảm ơn bác sĩ đã chữa trị.

  • KO: 치료해 주셔서 감사합니다.
    (Chiryohae jusyeoseo gamsahamnida.)

10. Chúc sức khỏe – 건강 기원하기

  • VI: Chúc bạn mau khỏe!

  • KO: 빨리 나으세요!
    (Ppalli naeuseyo!)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo-icon
facebook-icon
phone-icon