Giao tiếp nơi công cộng – 🇰🇷 공공장소에서 대화하기

Học tiếng hàn Giao tiếp

🇻🇳 Giao tiếp nơi công cộng – 🇰🇷 공공장소에서 대화하기 (Gonggong-jangso-eseo daehwahagi)

1. Hỏi đường – 길을 묻기

  • VI: Xin lỗi, ga tàu ở đâu vậy?

  • KO: 실례지만, 역이 어디예요?
    (Sillyejiman, yeogi eodieyo?)

2. Chỉ đường – 길을 알려주기

  • VI: Đi thẳng rồi rẽ trái.

  • KO: 쭉 가다가 왼쪽으로 가세요.
    (Jjuk gadaga oenjjok-euro gaseyo.)

3. Hỏi xe bus – 버스를 묻기

  • VI: Xe bus này có đi Seoul không?

  • KO: 이 버스 서울 가요?
    (I beoseu Seoul gayo?)

4. Trả lời xe bus – 버스를 대답하기

  • VI: Không, xe này đi Incheon.

  • KO: 아니요, 이 버스는 인천 가요.
    (Aniyo, i beoseuneun Incheon gayo.)

5. Mua vé tàu – 기차표 사기

  • VI: Cho tôi một vé đi Busan.

  • KO: 부산 가는 표 한 장 주세요.
    (Busan ganeun pyo han jang juseyo.)

6. Hỏi giờ tàu chạy – 기차 시간을 묻기

  • VI: Tàu khởi hành lúc mấy giờ?

  • KO: 기차가 몇 시에 출발해요?
    (Gichaga myeot sie chulbalhaeyo?)

7. Hỏi chỗ ngồi – 좌석을 묻기

  • VI: Đây có phải chỗ của tôi không?

  • KO: 여기 제 자리예요?
    (Yeogi je jariyeyo?)

8. Xin giúp đỡ – 도움을 요청하기

  • VI: Xin hãy giúp tôi một chút.

  • KO: 저 좀 도와주세요.
    (Jeo jom dowajuseyo.)

9. Gọi taxi – 택시 타기

  • VI: Xin cho tôi một chiếc taxi.

  • KO: 택시 한 대 불러 주세요.
    (Taeksi han dae bulleo juseyo.)

10. Trả tiền taxi – 택시 요금 내기

  • VI: Đây là tiền taxi. Cảm ơn.

  • KO: 여기 택시비예요. 감사합니다.
    (Yeogi taeksibi-yeyo. Gamsahamnida.)

  • Học tiếng hàn Giao tiếp
    Học tiếng hàn Giao tiếp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo-icon
facebook-icon
phone-icon