📘 Bộ câu hỏi phỏng vấn XKLĐ Hàn Quốc Phần 2

(Tiếng Việt 🇻🇳 – 한국어 🇰🇷 – Phiên âm Romaja 🇹🇷)


1. Giới thiệu bản thân – 자기소개 (Jagisogae)

Q1: Hãy giới thiệu ngắn gọn về bản thân.
👉 자기소개를 해 주세요. (Jagisogaereul hae juseyo)
A: Tôi tên là …, … tuổi, quê ở …, sức khỏe tốt, muốn đi Hàn Quốc để làm việc chăm chỉ.
👉 제 이름은 …이고, …살입니다. 베트남 … 출신입니다. 건강이 좋고, 한국에 가서 열심히 일하고 싶습니다.
(Romaja: Je ireumeun … igo, … sarimnida. Beteunam … chulsinimnida. Geongangi jotgo, Hanguke gaseo yeolsimhi ilhago sipseumnida.)


2. Lý do đi XKLĐ – 한국에 가는 이유 (Hanguke ganeun iyu)

Q2: Tại sao bạn muốn đi lao động tại Hàn Quốc?
👉 왜 한국에 가서 일하고 싶습니까? (Wae Hanguke gaseo ilhago sipseumnikka?)
A: Vì muốn có thu nhập cao, học hỏi kỹ năng, thay đổi cuộc sống gia đình.
👉 높은 수입과 기술을 배우고, 가족의 생활을 바꾸고 싶습니다.
(Romaja: Nopeun suipgwa gisureul baeugo, gajoge saenghwaleul bakkugo sipseumnida.)


3. Gia đình – 가족 (Gajok)

Q3: Gia đình có ủng hộ bạn đi không?
👉 가족이 당신의 결정을 지지합니까? (Gajogi dangsine gyeoljeongeul jijihamnikkka?)
A: Dạ có, gia đình rất ủng hộ và khuyến khích tôi.
👉 네, 가족이 많이 응원해 줍니다.
(Romaja: Ne, gajogi mani eungwonhae jumida.)


4. Sức khỏe – 건강 (Geongang)

Q4: Sức khỏe của bạn thế nào?
👉 건강은 어떻습니까? (Geongangeun eotteosseumnikka?)
A: Tôi khỏe mạnh, không có bệnh tật.
👉 건강합니다. 병이 없습니다.
(Romaja: Geonganghamnida. Byeongi eopseumnida.)


5. Kinh nghiệm làm việc – 경력 (Gyeongnyeok)

Q5: Bạn đã từng làm công việc gì?
👉 어떤 일을 해 본 적이 있습니까? (Eotteon ireul hae bon jeogi isseumnikka?)
A: Tôi từng làm … (ví dụ: cơ khí, hàn, sơn, chế biến thực phẩm).
👉 저는 … 일을 해 본 적이 있습니다.
(Romaja: Jeoneun … ireul hae bon jeogi isseumnida.)


6. Làm việc ca kíp – 교대 근무 (Gyodae geunmu)

Q6: Bạn có thể làm việc ca đêm không?
👉 야간 근무를 할 수 있습니까? (Yagan geunmureul hal su isseumnikka?)
A: Dạ có, tôi sẵn sàng làm việc theo ca.
👉 네, 교대 근무 가능합니다.
(Romaja: Ne, gyodae geunmu ganeunghamnida.)


7. Áp lực công việc – 업무 압박 (Eomm uappak)

Q7: Nếu công việc vất vả, bạn sẽ làm gì?
👉 일이 힘들면 어떻게 하겠습니까? (Iri himdeulmyeon eotteoke hagetseumnikka?)
A: Tôi sẽ cố gắng kiên nhẫn, nỗ lực làm hết sức.
👉 참으면서 열심히 하겠습니다.
(Romaja: Chameumyeonseo yeolsimhi hagetseumnida.)


8. Kỷ luật – 규율 (Gyuyul)

Q8: Bạn có chấp hành nội quy và luật pháp Hàn Quốc không?
👉 한국의 법과 규칙을 잘 지키겠습니까? (Hangugui beobgwa gyuchigeul jal jikigetseumnikka?)
A: Dạ có, tôi cam kết chấp hành nghiêm túc.
👉 네, 잘 지키겠습니다.
(Romaja: Ne, jal jikigetseumnida.)


9. Tiếng Hàn cơ bản – 한국어 기본 (Hangug-eo gibon)

Q9: Bạn có biết chào bằng tiếng Hàn không?
👉 한국어로 인사할 수 있습니까? (Hangug-eoro insahal su isseumnikka?)
A: Dạ có, “안녕하세요” (Xin chào).
👉 네, “안녕하세요.”
(Romaja: Ne, annyeonghaseyo.)


10. Văn hóa Hàn Quốc – 한국 문화 (Hangug munhwa)

Q10: Bạn biết gì về văn hóa Hàn Quốc?
👉 한국 문화에 대해 아는 것이 있습니까? (Hangug munhwae daehae aneun geosi isseumnikka?)
A: Tôi biết Hàn Quốc coi trọng kỷ luật, tôn trọng người lớn và chăm chỉ làm việc.
👉 한국은 규율을 중요하게 생각하고, 어른을 존중하며, 열심히 일하는 문화를 가지고 있습니다.
(Romaja: Hangug-eun gyuyureul jungyohage saenggakhago, eoreuneul jonjunghamyeo, yeolsimhi ilhaneun munhwareul gajigo isseumnida.)

Xuất khẩu lao động Hàn Quốc ở Hàn Quốc
Xuất khẩu lao động Hàn Quốc ở Hàn Quốc

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo-icon
facebook-icon
phone-icon