Lớp học Tiếng hàn Xuất khẩu lao động

  • 👋 안녕하세요? (An-nyeong-ha-se-yo?)
    👉 Xin chào!

  • 🙏 감사합니다. (Gam-sa-ham-ni-da.)
    👉 Cảm ơn ạ.

  • 😅 죄송합니다. (Choe-song-ham-ni-da.)
    👉 Xin lỗi.

  • 🙋‍♂️ 저는 베트남 사람입니다. (Jeo-neun Be-teu-nam sa-ram-im-ni-da.)
    👉 Tôi là người Việt Nam.

  • 💪 열심히 하겠습니다! (Yeol-ssi-mi ha-ge-sseum-ni-da!)
    👉 Tôi sẽ làm việc chăm chỉ!

  • 😄 네, 알겠습니다. (Ne, al-ge-sseum-ni-da.)
    👉 Vâng, tôi hiểu rồi.

  • ❌ 아니요, 모릅니다. (A-ni-yo, mo-reum-ni-da.)
    👉 Không, tôi không biết.

  • 🙋‍♀️ 이것은 무엇입니까? (I-geo-seun mu-eo-sim-ni-kka?)
    👉 Cái này là gì ạ?

  • 🔁 다시 한번 말해 주세요. (Da-si han-beon mal-hae ju-se-yo.)
    👉 Xin hãy nói lại một lần nữa.

  • ⏰ 지금 몇 시예요? (Ji-geum myeot si-ye-yo?)
    👉 Bây giờ là mấy giờ?

  • tiếng hàn xkld hàn quốc
    tiếng hàn xkld hàn quốc

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

zalo-icon
facebook-icon
phone-icon