📘 20 CÂU HỎI – TRẢ LỜI PHỎNG VẤN TIẾNG HÀN (CÓ DỊCH TIẾNG VIỆT)
1.
🇰🇷 질문: 자기소개 해보세요.
🇻🇳 Dịch: Hãy giới thiệu bản thân.
✅ Trả lời:
🇰🇷 저는 응우옌 반 안입니다. 1996년생이고, 베트남 남딘 출신입니다. 기계공학을 전공했고, 5년간 관련 일을 했습니다. 한국에서 일하면서 기술을 더 배우고 싶습니다.
🇻🇳 Tôi tên là Nguyễn Văn An, sinh năm 1996, quê ở Nam Định. Tôi học ngành cơ khí và đã có 5 năm kinh nghiệm. Tôi muốn sang Hàn Quốc để học hỏi thêm kỹ thuật.
2.
🇰🇷 질문: 어떤 전공을 하셨습니까?
🇻🇳 Dịch: Anh/chị học chuyên ngành gì?
✅ Trả lời:
🇰🇷 저는 대학에서 기계공학을 전공했습니다.
🇻🇳 Tôi học ngành cơ khí tại trường đại học.
3.
🇰🇷 질문: 어떤 일을 해본 경험이 있습니까?
🇻🇳 Dịch: Anh/chị có kinh nghiệm làm việc gì?
✅ Trả lời:
🇰🇷 CNC 기계 조작, 용접, 도장, 조립 업무를 해본 경험이 있습니다.
🇻🇳 Tôi từng làm vận hành máy CNC, hàn, sơn và lắp ráp sản phẩm.
4.
🇰🇷 질문: 몇 년 동안 이 일을 했습니까?
🇻🇳 Dịch: Anh/chị đã làm công việc đó bao lâu?
✅ Trả lời:
🇰🇷 총 5년간 관련 일을 했습니다.
🇻🇳 Tôi đã làm công việc này tổng cộng 5 năm.
5.
🇰🇷 질문: 어떤 기계나 장비를 다룰 수 있습니까?
🇻🇳 Dịch: Anh/chị có thể sử dụng máy móc nào?
✅ Trả lời:
🇰🇷 CNC, 프레스, 도장기계, 검사 장비 등을 다룰 수 있습니다.
🇻🇳 Tôi có thể sử dụng máy CNC, máy ép, máy sơn, máy kiểm tra sản phẩm.
6.
🇰🇷 질문: 한국에서 어떤 일을 하고 싶습니까?
🇻🇳 Dịch: Anh/chị muốn làm công việc gì ở Hàn Quốc?
✅ Trả lời:
🇰🇷 제가 잘하는 용접, 조립, 도장 등의 기술직을 하고 싶습니다.
🇻🇳 Tôi muốn làm các công việc kỹ thuật như hàn, lắp ráp, sơn mà tôi làm tốt.
7.
🇰🇷 질문: 왜 한국에서 일하고 싶습니까?
🇻🇳 Dịch: Tại sao anh/chị muốn làm việc ở Hàn Quốc?
✅ Trả lời:
🇰🇷 한국은 기술이 발달되어 있고, 배울 점이 많기 때문입니다. 가족을 위해 돈도 벌고 싶습니다.
🇻🇳 Vì Hàn Quốc có kỹ thuật tiên tiến, tôi muốn học hỏi và kiếm tiền để lo cho gia đình.
8.
🇰🇷 질문: 한국에 가면 어떤 점이 걱정됩니까?
🇻🇳 Dịch: Nếu sang Hàn, anh/chị lo điều gì nhất?
✅ Trả lời:
🇰🇷 처음에는 언어와 문화가 조금 걱정되지만 열심히 배우겠습니다.
🇻🇳 Ban đầu tôi lo về ngôn ngữ và văn hóa, nhưng tôi sẽ cố gắng học hỏi.
9.
🇰🇷 질문: 단체생활을 해본 적이 있습니까?
🇻🇳 Dịch: Anh/chị đã từng sống tập thể chưa?
✅ Trả lời:
🇰🇷 네, 기숙사 생활을 해본 경험이 있고 잘 적응할 수 있습니다.
🇻🇳 Có, tôi từng sống trong ký túc xá và có thể thích nghi tốt.
10.
🇰🇷 질문: 야근이나 교대근무가 가능합니까?
🇻🇳 Dịch: Anh/chị có thể làm ca đêm, ca kíp không?
✅ Trả lời:
🇰🇷 네, 가능합니다.
🇻🇳 Có, tôi sẵn sàng.
11.
🇰🇷 질문: 스트레스를 어떻게 해결합니까?
🇻🇳 Dịch: Anh/chị giải tỏa căng thẳng như thế nào?
✅ Trả lời:
🇰🇷 음악을 듣거나 운동하면서 스트레스를 풉니다.
🇻🇳 Tôi nghe nhạc hoặc tập thể dục để giảm căng thẳng.
12.
🇰🇷 질문: 혼자서도 일을 잘 할 수 있습니까?
🇻🇳 Dịch: Anh/chị có thể làm việc một mình tốt không?
✅ Trả lời:
🇰🇷 네, 책임감을 가지고 혼자서도 잘할 수 있습니다.
🇻🇳 Có, tôi có trách nhiệm và làm việc độc lập tốt.
13.
🇰🇷 질문: 팀워크에 대해 어떻게 생각합니까?
🇻🇳 Dịch: Anh/chị nghĩ gì về làm việc nhóm?
✅ Trả lời:
🇰🇷 협력이 중요하다고 생각합니다. 함께 하면 더 좋은 결과가 나옵니다.
🇻🇳 Tôi nghĩ hợp tác là quan trọng. Làm việc nhóm sẽ có kết quả tốt hơn.
14.
🇰🇷 질문: 한국어 공부는 얼마나 했습니까?
🇻🇳 Dịch: Anh/chị học tiếng Hàn bao lâu rồi?
✅ Trả lời:
🇰🇷 약 6개월 공부했고, 계속 배우고 있습니다.
🇻🇳 Tôi học được khoảng 6 tháng và vẫn đang tiếp tục học.
15.
🇰🇷 질문: 자신의 성격을 설명해 보세요.
🇻🇳 Dịch: Hãy mô tả tính cách của bản thân.
✅ Trả lời:
🇰🇷 성실하고 책임감이 강하며, 배우는 것을 좋아합니다.
🇻🇳 Tôi là người chăm chỉ, có trách nhiệm và ham học hỏi.
16.
🇰🇷 질문: 단순한 일을 계속해도 괜찮습니까?
🇻🇳 Dịch: Có làm được việc đơn điệu lặp lại không?
✅ Trả lời:
🇰🇷 네, 집중력을 가지고 계속할 수 있습니다.
🇻🇳 Có, tôi có thể làm liên tục với sự tập trung cao.
17.
🇰🇷 질문: 회사 규칙을 잘 지킬 수 있습니까?
🇻🇳 Dịch: Anh/chị có tuân thủ nội quy công ty tốt không?
✅ Trả lời:
🇰🇷 네, 규칙을 잘 지키는 편입니다.
🇻🇳 Có, tôi luôn tuân thủ tốt nội quy.
18.
🇰🇷 질문: 한국에서 얼마 동안 일하고 싶습니까?
🇻🇳 Dịch: Anh/chị muốn làm việc ở Hàn bao lâu?
✅ Trả lời:
🇰🇷 계약 기간 동안 성실히 일하고 싶습니다.
🇻🇳 Tôi muốn làm việc chăm chỉ trong suốt thời gian hợp đồng.
19.
🇰🇷 질문: 귀국 후 어떤 계획이 있습니까?
🇻🇳 Dịch: Sau khi về nước, anh/chị có kế hoạch gì?
✅ Trả lời:
🇰🇷 경험을 살려 작은 공장을 차리고 싶습니다.
🇻🇳 Tôi muốn mở một xưởng nhỏ và áp dụng kinh nghiệm học được.
20.
🇰🇷 질문: 질문이 있습니까?
🇻🇳 Dịch: Anh/chị có câu hỏi nào không?
✅ Trả lời:
🇰🇷 회사의 기숙사와 근무 환경에 대해 알고 싶습니다.
🇻🇳 Tôi muốn biết thêm về ký túc xá và môi trường làm việc của công ty.


